
| DÒNG | SFD |
|---|---|
| ĐIỆN ÁP VÀ DÒNG TẢI ĐỊNH MỨC | Tải thuần trở : 6A/250VAC~, 0.6A/250VDC: Tải cảm kháng: AC-15 3A/240VAC~, DC-13 0.27A/250VDC |
| LỰC MỞ TRỰC TIẾP | Min. 80N |
| KHOẢNG CÁCH MỞ TRỰC TIẾP | Min. 10mm |
| TỐC ĐỘ HOẠT ĐỘNG | 0.05-1m/s |
| TẦN SỐ HOẠT ĐỘNG | Max. 20/min |
| ĐỘ BỀN ĐIỆN MÔI (GIỮA CÁC CHÂN NỐI) | 2kV |
| ĐỘ BỀN ĐIỆN MÔI (GIỮA MỖI CHÂN NỐI VÀ PHẦN KHÔNG HOẠT ĐỘNG) | 5kV |
| DÒNG NGẮN MẠCH CÓ ĐIỀU KIỆN | 100A |
| RUNG ĐỘNG (LỖI) | Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10-55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút |
| VA CHẠM | 1.000m/s² (khoảng 100G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần |
| SHOCK (MALFUNCTION) | 300m/s² (khoảng 30G) theo từng hướng X, Y, Z trong 3 lần |
| KIỂU KẾT NỐI | Dây cáp có giắc cắm M20 |
| CHẤT LIỆU | Phần đầu: kẽm, phần vỏ: polyamide 6, chìa khóa hoạt động: thép không gỉ 304 |
| DÂY ÁP DỤNG | AWG 20-18 (0.5-0.75mm²) |
| ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN | 100MΩ trở lên (mức sóng kế 500VDC) |
| ĐIỆN TRỞ TIẾP XÚC | Max. 50mΩ (giá trị ban đầu) |
| TUỔI THỌ ĐIỆN | Min. 100.000 lần hoạt động (240VAC~ 6A) |
| TUỔI THỌ CƠ | Min. 1.000.000 lần hoạt động |
| PHỤ KIỆN BÁN RIÊNG | Chìa khóa hoạt động |
| NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG | Vận hành: -30 đến 70℃, bảo quản: -40 đến 70℃ |
| ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG | Vận hành: 35-90%RH, bảo quản: 35-90%RH |
| CẤP ĐỘ BẢO VỆ | IP67 |
| KHỐI LƯỢNG | ~ 170g(~ 130g) |